--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Winston Churchill chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
scuta
:
(sử học) cái mộc, cái khiên
+
kế hoạch hoá
:
PlanKế hoạch hoá sản xuất nông nghiệpTo plan agricultural production
+
đong
:
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)
+
pentatomic
:
(hoá học) có năm nguyên tử
+
devonshire cream
:
kem dày được làm từ sữa đun gần sôi